
HQ – CS 80 – DN 80 – 3″ G
Mô tơ hai cực / Vòng quay 3000 r.p.m.
Công suất: 7,5 – 11,5 kW
Rãnh tự do: 56 mm
Lưu lượng tối đa: 38,9 l/s – 140,0 m3/h
Cột áp tối đa: 41,5 m
Mô tơ 4 cực / Vòng quay 1500 r.p.m.
Công suất: 2,5kW và 3,0 kW
Rãnh tự do: 76 mm
Lưu lượng tối đa: 31,9 l/s – 115,0 m3/h
Cột áp tối đa: 12 m

HQ – GS 40 – DN 40 – PN 10
Mô tơ hai cực/ Vòng quay 3000 r.p.m.
Công suất: 1,1 – 2,2 kW
Rãnh tự do:
Lưu lượng tối đa: 5,0 l/s – 18,0 m3/h
Cột áp tối đa: 28,6 m

HQ – HD 150 – DN 150 – 6″
Mô tơ 2 cực/ Vòng quay 3000 r.p.m.
Công suất: 7,5 kW
Rãnh tự do: 11 mm
Lưu lượng tối đa: 33,3 l/s – 120,0 m3/h
Cột áp tối đa: 28 m

HQ – HD 100 – DN 100 – 4″ G

HQ – HD 80 – DN 80 – 3″ G
Mô tơ 2 cực/ Vòng quay 3000 r.p.m.
Công suất: 1,5 – 5,5 kW
Rãnh tự do: 11 mm
Lưu lượng tối đa: 20,8 l/s – 75,0 m3/h
Cột áp tối đa: 35 m

HQ – HD 50 – DN 50 – 2″ G
Mô tơ 2 cực/ Vòng quay 3000 r.p.m.
Công suất: 1,1 kW
Rãnh tự do: 8 mm
Lưu lượng tối đa: 5,0 l/s – 18,0 m3/h
Cột áp tối đa: 17 m

HQ – VS 100 – DN 100 – 4″ G
Mô tơ hai cực/ Vòng quay 3000 r.p.m.
Công suất: 3,7 – 7,5 kW
Rãnh tự do: 90 mm
Lưu lượng tối đa: 26,4 l/s – 95,0 m3/h
Cột áp tối đa: 36,5 m
Mô tơ 4 cực/ Vòng quay 1500 r.p.m.
Công suất: 3,7 – 7,5 kW
Rãnh tự do: 100 mm
Lưu lượng tối đa: 40,0 l/s – 144,0 m3/h
Cột áp tối đa: 18,0 m

HQ – VS 80 – DN 80 – 3″ G
Mô tơ hai cực/ Vòng quay 3000 r.p.m.
Công suất: 2,2 – 7,5 kW
Rãnh tự do: 80 mm
Lưu lượng tối đa: 26,4 l/s – 95,0 m3/h
Cột áp tối đa: 27,5 m
Mô tơ 4 cực/ Vòng quay 1500 r.p.m.
Công suất: 1,1 – 4,0 kW
Rãnh tự do: 80 mm
Lưu lượng tối đa: 27,2 l/s – 98,0 m3/h
Cột áp tối đa: 13,2 m

HQ – VS 65 – DN 65 – 2″1/2 G
Mô tơ hai cực/ Vòng quay 3000 r.p.m.
Công suất: 1,1 – 5,5 kW
Rãnh tự do: 65 mm – 55 mm
Lưu lượng tối đa: 23,6 l/s – 85,0 m3/h
Cột áp tối đa: 25,0 m
Mô tơ 4 cực/ Vòng quay 1500 r.p.m.
Công suất: 1,1 – 2,2 kW
Rãnh tự do: 65 mm
Lưu lượng tối đa: 15,0 l/s – 54,0 m3/h
Cột áp tối đa: 11,5 m