- Home/

HQ – VS 100 – DN 100 – 4″ G
Mô tơ hai cực/ Vòng quay 3000 r.p.m.
Công suất: 3,7 – 7,5 kW
Rãnh tự do: 90 mm
Lưu lượng tối đa: 26,4 l/s – 95,0 m3/h
Cột áp tối đa: 36,5 m
Mô tơ 4 cực/ Vòng quay 1500 r.p.m.
Công suất: 3,7 – 7,5 kW
Rãnh tự do: 100 mm
Lưu lượng tối đa: 40,0 l/s – 144,0 m3/h
Cột áp tối đa: 18,0 m

HQ – VS 80 – DN 80 – 3″ G
Mô tơ hai cực/ Vòng quay 3000 r.p.m.
Công suất: 2,2 – 7,5 kW
Rãnh tự do: 80 mm
Lưu lượng tối đa: 26,4 l/s – 95,0 m3/h
Cột áp tối đa: 27,5 m
Mô tơ 4 cực/ Vòng quay 1500 r.p.m.
Công suất: 1,1 – 4,0 kW
Rãnh tự do: 80 mm
Lưu lượng tối đa: 27,2 l/s – 98,0 m3/h
Cột áp tối đa: 13,2 m

HQ – VS 65 – DN 65 – 2″1/2 G
Mô tơ hai cực/ Vòng quay 3000 r.p.m.
Công suất: 1,1 – 5,5 kW
Rãnh tự do: 65 mm – 55 mm
Lưu lượng tối đa: 23,6 l/s – 85,0 m3/h
Cột áp tối đa: 25,0 m
Mô tơ 4 cực/ Vòng quay 1500 r.p.m.
Công suất: 1,1 – 2,2 kW
Rãnh tự do: 65 mm
Lưu lượng tối đa: 15,0 l/s – 54,0 m3/h
Cột áp tối đa: 11,5 m

HQ – VS 50 – DN 50 – 2″ G
Mô tơ hai cực/ Vòng quay 3000 r.p.m.
Công suất: 0,75 – 2,2 kW
Rãnh tự do: 48 mm
Lưu lượng tối đa: 11,3 l/s – 40,8 m3/h
Cột áp tối đa: 15 m
Mô tơ hai cực/ Vòng quay 3000 r.p.m.
Công suất: 1,1 kW
Rãnh tự do: 48 mm
Lưu lượng tối đa: 8,7 l/s – 31,2 m3/h
Cột áp tối đa: 6,7 m

HQ – VS 40 – 2″ G
Mô tơ hai cực/ Vòng quay 3000 r.p.m.
Công suất: 0,37 – 1,1 kW
Rãnh tự do: 40 mm
Lưu lượng tối đa: 7,2 l/s – 26,0 m3/h
Cột áp tối đa: 15 m

HQ -VS 40 – 1″1/2 G
Mô tơ hai cực/ Vòng quay 3000 r.p.m.
Công suất: 0,37 – 1,1 kW
Rãnh tự do: 40 mm
Lưu lượng tối đa: 7,2 l/s – 26,0 m3/h
Cột áp tối đa: 15 m