Bơm bánh răng EnviroGear – G Series

Áp lực chênh lệch:
– 1.4 to 13.8 bar (20 to 200 psi)
– 1.4 to 10.3 bar (20 to 150 psi)
Dải nhiệt độ:
-40 to 260°C (-40 to 500°F)
-40 to 260°C (-40 to 500°F)
Độ nhớt: 0.5 to 50,000 cSt

Xem thêm

Versa Matic – SPECIAL APPLICATIONS – CENTRIFUGAL

• Kích thước: 11/2″ và 3″
• Vật liệu tiếp xúc chất lỏng: Nhôm
• Lưu lượng tối đa: 300 gpm (1,135.6 lpm)
• Trọng lượng tối đa: 56 lbs. (26,76 kg)

Xem thêm

WrightFlow – CONCEPT SQ

Cột áp: 109 m3/hr hoặc 480 USGPM
Áp suất: 15 BAR hoặc 218 PSI
Độ nhớt: 440,000 cSt hoặc 2,000,000 SSU
Nhiệt độ: 150°C hoặc 300°F

Xem thêm

WrightFlow – RTP

Cột áp: 76 m3/hr hoặc 338 USGPM
Áp suất: 12 BAR hoặc 174 PSI
Độ nhớt: 200,000 cSt hoặc 910,000 SSU
Nhiệt độ: 150°C hoặc 300°F

Xem thêm

WrightFlow – CLASSIC + MULTIPUMP

Cột áp: 189 m3/hr hoặc 832 USGPM
Áp suất: 12 BAR hoặc 174 PSI
Độ nhớt: 200,000 cSt hoặc 910,000 SSU
Nhiệt độ: 180°C hoặc 355°F

Xem thêm

WrightFlow – REVOLUTION (RLP)

Cột áp: 189 m3/hr hoặc 832 USGPM
Áp suất: 15 BAR hoặc 218 PSI
Độ nhớt: 440,000 cSt hoặc 2,000,000 SSU
Nhiệt độ: 150°C hoặc to 300°F

Xem thêm

WrightFlow – STERILOBE

Cột áp: 171 m3/hr hoặc 753 USGPM
Áp suất: 15 BAR hoặc 218 PSI
Độ nhớt: 200,000 cSt hoặc 910,000 SSU
Nhiệt độ: 150°C hoặc 300°F

Xem thêm

WrightFlow – TRA 10 Series

Cột áp: 102 m3/hr hoặc 450 USGPM
Áp suất: 27 BAR hoặc 400 PSI
Độ nhớt: 200,000 cSt / 910,000 SSU
Nhiệt độ: 150°C / 300°F

Xem thêm

WrightFlow – TRA 20 Series

Cột áp: 102/hr hoặc 450 USGPM
Áp suất: 34 BAR hoặc 500 PSI
Độ nhớt: 200,000 cSt hoặc 910,000 SSU
Nhiệt độ: 150°C hoặc 300°F

Xem thêm